1.Tính năng kỹ thuật của hệ thống phần mềm quản lý:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và bảo mật thông tin
- Hệ thống đường truyền tốc độ cao, xử lý thông tin liên tục, kịp thời
- Dữ liệu bản đồ nền có độ chính xác cao, được cập nhật thường xuyên và liên tục
- Kho ứng dụng phong phú đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, sử dụng thuận tiện đơn giản đem lại nhiều lợi ích.
2. Tính năng kỹ thuật của thiết bị định vị ô tô:
- Hai băng tần GSM/GPRS 900/1800MHz.
- 2 cổng nối tiếp RS-232, 3 cổng tín hiệu vào dạng số, 1 cổng ra delay, 1 cổng đếm xung
- Kết nối GPRS tự động và quản lý VPN ( GPRS data tunnel).
- Đồng hồ thời gian thực tự động cập nhật thời gian.
- Đặt cấu hình từ xa hoặc trực tiếp.
- Cập nhật firmware từ xa.
- Hỗ trợ COM ảo.
- GPS sử dụng lõi SiRFStar III GPS Engine.
- Cập nhật dữ liệu hai chiều với trung tâm quản lý theo thời gian thực, đồng thời lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ SD card (dung lượng lớn nhất 2Gb).
- Tín hiệu cảnh báo (quá tốc độ, quá thời gian lái xe liên tục).
- In trực tiếp trên máy in di động cầm tay.
Bố trí cổng kết nối
Bố trí cổng kết nối
Mặt trước |
![]() |
Mặt sau |
![]() |
Đặc tính chung thiết bị định vị ô tô | |
Vi xử lý | 2 vi xử lý |
Công suất | 5W cực đại, 2W nghỉ |
Băng tần | 900/1800Mhz |
Điện áp | 9 đến 35 VDC |
LED chỉ báo trạng thái | RUN/GPRS/GPS |
Tín hiệu cảnh báo | Buzz |
Cập nhật firmware | Cổng nối tiếp hoặc mạng GPRS |
Đặt tham số | Cổng nối tiếp hoặc mạng GPRS |
Giao thức mạng | TCP/PPP |
Thẻ nhớ | SD card 1Gb |
Đặc tính GPRS | |
GPRS Multi-slot | Class 10 |
GPRS Mobile Station | Class B |
Code scheme | CS1,CS2,CS3,CS4 |
PPP-stack | X |
Module approvals | GCF,R&TTE |
Đặc tính GPS | |
Thu | L1,1575,42MHz,C/A code,tốc độ cập nhật 1Hz,20 kênh |
Độ chính xác vị trí | Tự điều khiển < 10m ở chế độ 2D RMS SBAS:<7m ở chế độ 2D RMS,có WAAS sử sai Có bộ giải mã WAAS/EGNOS |
Hệ quy chiếu | WGS-84 |
Giao thức NME | GLL,GGA,RMC,VTG,GSV,GSA |
Kết nối | |
RS-232 | 2 |
Đầu vào số | 3 |
Đầu ra số | 1(Relay, DC:0,3A/60V,1A/30V, AC:0,5A/125VAC |
SD card | 1 |
Đặc tả cơ khí | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 độ C ~ 60 độ C |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 độ C ~ 80 độ C |
Độ ẩm | 5% ~ 95% |
Kích thước | 92mmx92mmx43mm |
Trọng lượng | 400g |
Khe cắm SIM card | 3V/5V |
Đầu cắm DB9 | DB9-Male |
Đầu cắm antenna SMA F | X |
Chốt bắt vỏ | X |
Khe cắm thẻ nhớ SD | X |
Màu sơn | Đen |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét